Có 1 kết quả:

下地 xià dì ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧˋ

1/1

xià dì ㄒㄧㄚˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go down to the fields
(2) to get up from bed
(3) to leave one's sickbed
(4) to be born

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0